Phiên âm : dǎn xiǎo guǐ.
Hán Việt : đảm tiểu quỷ .
Thuần Việt : người nhát gan; kẻ hèn nhát; đồ nhút nhát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người nhát gan; kẻ hèn nhát; đồ nhút nhát. 膽量小的人(含譏諷意).