VN520


              

膽固醇

Phiên âm : dǎngù chún.

Hán Việt : đảm cố thuần .

Thuần Việt : cholesterol; cô-lét-xtê-rôn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch). 醇的一種, 白色的結晶, 質地軟. 人的膽汁、神經組織、血液中含膽固醇較多. 是合成膽酸和類固醇激素的重要原料. 膽固醇代謝失調會引起動脈硬化和膽 石病.


Xem tất cả...