Phiên âm : dǎn náng.
Hán Việt : đảm nang .
Thuần Việt : túi mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi mật. 儲存膽汁的囊壯器官, 在肝臟右葉的下前方, 與膽管相連接. 通稱膽或苦膽.