VN520


              

膽囊

Phiên âm : dǎn náng.

Hán Việt : đảm nang .

Thuần Việt : túi mật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

túi mật. 儲存膽汁的囊壯器官, 在肝臟右葉的下前方, 與膽管相連接. 通稱膽或苦膽.


Xem tất cả...