Phiên âm : dǎn zhàn xīn yáo.
Hán Việt : đảm chiến tâm diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常害怕。清.洪昇《長生殿》第二四齣:「唬得人膽戰心搖, 腸慌腹熱, 魂飛魄散, 早驚破月明花粲。」