Phiên âm : dǎn qì.
Hán Việt : đảm khí.
Thuần Việt : dũng khí; dũng cảm có khí thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dũng khí; dũng cảm có khí thế. 膽量和勇氣.