VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
考亭學派 (kǎo tíng xué pài) : khảo đình học phái
考信錄 (kǎo xìn lù) : khảo tín lục
考分 (kǎo fēn) : điểm thi
考勤 (kǎo qín) : chấm công
考勤制度 (kǎo qín zhì dù) : Chế độ kiểm tra chuyên cần
考勤表 (kǎo qín biǎo) : Bảng chấm công
考区 (kǎo qū) : địa điểm thi
考區 (kǎo qū) : địa điểm thi
考卷 (kǎo juàn) : bài thi
考取 (kǎo qǔ) : khảo thủ
考古 (kǎo gǔ) : khảo cổ
考古学 (kǎo gǔ xué) : khảo cổ học
考古學 (kǎo gǔ xué) : khảo cổ học
考問 (kǎo wèn) : khảo vấn
考场 (kǎo chǎng) : trường thi; nơi thi; địa điểm thi
考場 (kǎo chǎng) : trường thi; nơi thi; địa điểm thi
考妣 (kǎo bǐ) : khảo 妣
考季 (kǎo jì) : khảo quý
考官 (kǎo guān) : giám khảo; quan khảo thí
考察 (kǎo chá) : khảo sát
考察團 (kǎo chá tuán) : khảo sát đoàn
考工令 (kǎo gōng lìng) : khảo công lệnh
考工記 (kǎo gōng jì) : khảo công kí
考差 (kǎo chāi) : khảo sai
考慮 (kǎo lǜ) : khảo lự
--- |
下一頁