VN520


              

考察團

Phiên âm : kǎo chá tuán.

Hán Việt : khảo sát đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

考核、視察各種事務或狀況的團體。例為業務拓展的需要, 公司特別組成一個考察團到國外觀摩研究。
針對特定的事物或狀況進行觀察了解所組織的團體。如:「為拓展市場之需要, 公司特別組了考察團, 下星期就將啟程到印度。」


Xem tất cả...