VN520


              

考官

Phiên âm : kǎo guān.

Hán Việt : khảo quan .

Thuần Việt : giám khảo; quan khảo thí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giám khảo; quan khảo thí. 舊 政府舉行考試時, 擔任出題, 監考, 閱卷等工作的官員.


Xem tất cả...