Phiên âm : kǎo guān.
Hán Việt : khảo quan .
Thuần Việt : giám khảo; quan khảo thí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám khảo; quan khảo thí. 舊 政府舉行考試時, 擔任出題, 監考, 閱卷等工作的官員.