VN520


              

考区

Phiên âm : kǎo qū.

Hán Việt : khảo khu.

Thuần Việt : địa điểm thi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

địa điểm thi
统考中分区考试时设置考场的地区


Xem tất cả...