Phiên âm : kǎo jì.
Hán Việt : khảo quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大型考試特多的季節。通常就全國性報考人數眾多的考試而言。如:「每年都由大學聯考為考季揭開序幕。」