VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
考取
Phiên âm :
kǎo qǔ.
Hán Việt :
khảo thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他考取了師范大學.
考區 (kǎo qū) : địa điểm thi
考拉熊、树袋熊 (Kǎo lā xióng shù dài xióng) : Gấu túi, gấu Koala
考場 (kǎo chǎng) : trường thi; nơi thi; địa điểm thi
考卷 (kǎo juàn) : bài thi
考掠 (kǎo lüè) : khảo lược
考試院考選部 (kǎo shì yuàn kǎo xuǎn bù) : khảo thí viện khảo tuyển bộ
考妣 (kǎo bǐ) : khảo 妣
考勤表 (kǎo qín biǎo) : Bảng chấm công
考勤制度 (kǎo qín zhì dù) : Chế độ kiểm tra chuyên cần
考核 (kǎo hé) : khảo hạch
考亭學派 (kǎo tíng xué pài) : khảo đình học phái
考績 (kǎo jì) : đánh giá thành tích;
考績黜陟 (kǎo jī chù zhì) : khảo tích truất trắc
考绩 (kǎo jì) : đánh giá thành tích;
考试 (kǎo shì) : thi; kiểm tra; sát hạch
考验 (kǎo yàn) : khảo nghiệm; thử thách
Xem tất cả...