VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
考問
Phiên âm :
kǎo wèn.
Hán Việt :
khảo vấn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
我考問考問你.
考拉熊、树袋熊 (Kǎo lā xióng shù dài xióng) : Gấu túi, gấu Koala
考察 (kǎo chá) : khảo sát
考區 (kǎo qū) : địa điểm thi
考場 (kǎo chǎng) : trường thi; nơi thi; địa điểm thi
考查 (kǎo chá) : khảo tra
考勤表 (kǎo qín biǎo) : Bảng chấm công
考核 (kǎo hé) : khảo hạch
考亭學派 (kǎo tíng xué pài) : khảo đình học phái
考古 (kǎo gǔ) : khảo cổ
考勤制度 (kǎo qín zhì dù) : Chế độ kiểm tra chuyên cần
考妣 (kǎo bǐ) : khảo 妣
考卷 (kǎo juàn) : bài thi
考試 (kǎo shì) : thi; kiểm tra; sát hạch
考慮 (kǎo lǜ) : khảo lự
考古学 (kǎo gǔ xué) : khảo cổ học
考释 (kǎo shì) : khảo thích, nghiên cứu và giải thích văn tự cổ
Xem tất cả...