VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
考拉熊、树袋熊 (Kǎo lā xióng shù dài xióng) : Gấu túi, gấu Koala
考据 (kǎo jù) : khảo chứng; khảo cứu và dẫn chứng
考掠 (kǎo lüè) : khảo lược
考據 (kǎo jù) : khảo chứng; khảo cứu và dẫn chứng
考據學 (kǎo jù xué) : khảo cứ học
考旦 (kǎo dàn) : khảo đán
考期 (kǎo qī) : kỳ thi; ngày thi
考查 (kǎo chá) : khảo tra
考核 (kǎo hé) : khảo hạch
考核制度 (kǎo hé zhì dù) : Chế Độ Sát Hạch
考格 (kǎo gé) : khảo cách
考案畫 (kǎo àn huà) : khảo án họa
考槃 (kǎo pán) : khảo bàn
考檢 (kǎo jiǎn) : khảo kiểm
考求 (kǎo qiú) : khảo cầu
考点 (kǎo diǎn) : địa điểm thi; điểm thi
考生 (kǎo shēng) : thí sinh; học sinh dự thi
考究 (kǎo jiu) : khảo cứu
考終正寢 (kǎo zhōng zhèng qǐn) : khảo chung chánh tẩm
考績 (kǎo jì) : đánh giá thành tích;
考績幽明 (kǎo jī yōu míng) : khảo tích u minh
考績黜陟 (kǎo jī chù zhì) : khảo tích truất trắc
考绩 (kǎo jì) : đánh giá thành tích;
考虑 (kǎo lǜ) : suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét
考覈 (kǎo hé) : khảo hạch
上一頁
|
下一頁