VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
编伍 (biān wǔ) : dân gian; số người
编余 (biān yú) : thừa biên chế
编修 (biān xiū) : biên soạn
编入 (biān rù) : sắp xếp; bố trí
编内 (biān nèi) : trong biên chế
编写 (biān xiě) : biên soạn; viết; soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch
编列 (biān liè) : xếp thứ tự
编制 (biān zhì) : đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; x
编剧 (biān jù) : biên kịch; người viết kịch; nhà soạn kịch
编印 (biān yìn) : xuất bản; biên soạn và in ấn
编发 (biān fā) : biên tập và phát hành
编号 (biān hào) : đánh số; ghi số; đánh thứ tự
编外 (biān wài) : người ngoài biên chế
编审 (biān shěn) : biên thẩm; biên tập và thẩm định
编导 (biān dǎo) : biên đạo; biên kịch và đạo diễn
编年体 (biān nián tǐ) : biên niên thể
编年史 (biān nián shǐ) : biên niên sử; sử biên niên; ký sự niên đại
编录 (biān lù) : trích sửa; biên soạn; trích lục và biên tập
编户 (biān hù) : nhập hộ khẩu
编排 (biān pái) : bố trí; sắp xếp; trình bày; sắp đặt; sửa soạn
编撰 (biān zhuàn) : biên soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch
编曲 (biān qǔ) : Soạn nhạc
编次 (biān cì) : sắp thứ tự; sắp; xếp; soạn theo thứ tự
编派 (biān pai) : bịa đặt; bôi nhọ
编目 (biān mù) : soạn mục lục; ghi vào mục lục
--- |
下一頁