Phiên âm : biān shěn.
Hán Việt : biên thẩm.
Thuần Việt : biên thẩm; biên tập và thẩm định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên thẩm; biên tập và thẩm định编辑和审定nhân viên thẩm định作编审工作的人