VN520


              

编印

Phiên âm : biān yìn.

Hán Việt : biên ấn.

Thuần Việt : xuất bản; biên soạn và in ấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuất bản; biên soạn và in ấn
编纂出版


Xem tất cả...