Phiên âm : biān nián tǐ.
Hán Việt : biên niên thể.
Thuần Việt : biên niên thể .
biên niên thể (một thể loại sách sử truyền thống của Trung quốc, biên tập sự việc theo thứ tự ngày, tháng, năm. Như "Tư Trị thông giám" chẳng hạn). 中国传统史书的一种体裁,按年、月、日编排史实
如《资治通鉴》等