VN520


              

编列

Phiên âm : biān liè.

Hán Việt : biên liệt.

Thuần Việt : xếp thứ tự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xếp thứ tự
按次序排列


Xem tất cả...