VN520


              

编内

Phiên âm : biān nèi.

Hán Việt : biên nội.

Thuần Việt : trong biên chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong biên chế
单位人员和装备属于编制规定的范围


Xem tất cả...