VN520


              

编导

Phiên âm : biān dǎo.

Hán Việt : biên đạo.

Thuần Việt : biên đạo; biên kịch và đạo diễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biên đạo; biên kịch và đạo diễn
编剧和导演
nhà biên soạn và đạo diễn
编剧和导演的人


Xem tất cả...