Phiên âm : biān dǎo.
Hán Việt : biên đạo.
Thuần Việt : biên đạo; biên kịch và đạo diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên đạo; biên kịch và đạo diễn编剧和导演nhà biên soạn và đạo diễn编剧和导演的人