VN520


              

编修

Phiên âm : biān xiū.

Hán Việt : biên tu.

Thuần Việt : biên soạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biên soạn
编纂
古代史官之一,宋代设编修官修国史实录会要等,明清翰林院设编修,并无实质职务


Xem tất cả...