Phiên âm : biān xiū.
Hán Việt : biên tu.
Thuần Việt : biên soạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên soạn编纂古代史官之一,宋代设编修官修国史实录会要等,明清翰林院设编修,并无实质职务