VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
结业 (jié yè) : tốt nghiệp; kết thúc khoá học; hết khoá; cuối khoá
结义 (jié yì) : kết nghĩa
结交 (jié jiāo) : kết giao; kết bạn; kết thân; giao thiệp; đi lại; c
结亲 (jié qīn) : kết hôn; kết thân; hôn nhân
结仇 (jié chóu) : kết thành hận thù; kết oán kết thù; gây hận thù; g
结伙 (jié huǒ) : kết bè kết đảng
结伴 (jié bàn) : kết bạn; kết giao
结体 (jié tǐ) : cấu tạo nét vẽ
结余 (jié yú) : còn lại; dư
结党营私 (jié dǎng yíng sī) : kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm
结关日 (jié guān rì) : ngày giao hàng đến cảng
结冰 (jié bīng) : kết băng; đóng băng; chuyển sang thể rắn
结冻保险单 (jié dòng bǎo xiǎn dān) : Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm
结发 (jié fà) : kết tóc
结发夫妻 (jié fà fū qī) : vợ chồng son; vợ chồng mới cưới
结合 (jié hé) : kết hợp
结合能 (jié hénéng) : năng lượng liên kết
结合膜 (jié hé mó) : kết mạc; màng kết
结喉 (jié hóu) : trái cổ; củ hầu; quả táo a-đam
结头 (jié tóu) : đầu gút; đầu mút
结契 (jié qì) : ký khế ước; ký hiệp ước
结婚 (jié hūn) : kết hôn; đám cưới; lấy nhau; cưới xin; hôn nhân; l
结婚启事 (jié hūn qǐ shì) : Thông báo kết hôn
结婚戒指 (jié hūn jiè zhǐ) : Nhẫn cưới
结婚礼服 (jié hūn lǐ fú) : Quần áo cưới, đồ cưới
--- |
下一頁