Phiên âm : jié bīng.
Hán Việt : kết băng.
Thuần Việt : kết băng; đóng băng; chuyển sang thể rắn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết băng; đóng băng; chuyển sang thể rắn (chất lỏng)液体在低温下变为固体