Phiên âm : jié bàn.
Hán Việt : kết bạn.
Thuần Việt : kết bạn; kết giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết bạn; kết giao跟人结成同伴;搭伴儿jiégè bànér.kết giao với một người bạn.结伴远行.jiébàn yuǎnxíng.kết bạn đi xa.结伴赶集.jiébàn gǎnjí.kết bạn đi chợ.