VN520


              

结业

Phiên âm : jié yè.

Hán Việt : kết nghiệp.

Thuần Việt : tốt nghiệp; kết thúc khoá học; hết khoá; cuối khoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt nghiệp; kết thúc khoá học; hết khoá; cuối khoá
结束学业(多指短期训练的)


Xem tất cả...