Phiên âm : jié yè.
Hán Việt : kết nghiệp.
Thuần Việt : tốt nghiệp; kết thúc khoá học; hết khoá; cuối khoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt nghiệp; kết thúc khoá học; hết khoá; cuối khoá结束学业(多指短期训练的)