Phiên âm : jié hūn.
Hán Việt : kết hôn.
Thuần Việt : kết hôn; đám cưới; lấy nhau; cưới xin; hôn nhân; l.
kết hôn; đám cưới; lấy nhau; cưới xin; hôn nhân; lễ cưới; sự kết hợp
男子和女子经过合法手续结合成为夫妻
jiéhūnzhèngshū.
giấy kết hôn; hôn thú.
结婚登记.
jiéhūndēngjì.
đăng ký