VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
结婚者 (jié hūn zhě) : Người kết hôn
结婚证 (jié hūn zhèng) : Giấy hôn thú
结婚证书 (jié hūn zhèng shū) : hôn thú; giấy kết hôn
结子 (jié zi) : cái nút; nút buộc; nút thắt
结存 (jié cún) : kết dư; còn lại; dư
结实 (jiē shi) : chặt, chặt chẽ
结对压力 (jié duì yā lì) : Áp suất kết đôi
结对参数 (jié duì cān shù) : Thông số kết đôi
结对温度 (jié duì wēn dù) : Nhiệt độ kết đôi
结尾 (jié wěi) : giai đoạn kết thúc; giai đoạn cuối; lời nói cuối;
结局 (jié jú) : kết cục; kết quả; rốt cuộc
结巴 (jiē ba) : nói lắp; cà lăm; nói cà lăm
结帐 (jié zhāng) : kết toán sổ sách; kiểm kê
结幕 (jié mù) : màn kết; đoạn kết; kết cục
结庐 (jié lú) : xây nhà; dựng nhà; cất nhà
结彩 (jié cǎi) : kết hoa; chăng đèn; giăng hoa; trang trí
结怨 (jié yuàn) : kết thù kết oán; kết thành hận thù
结成 (jié chéng) : hợp nhất; cùng hành động; kết thành
结扎 (jié zā) : buộc ga-rô
结拜 (jié bài) : kết nghĩa
结拜兄弟 (jié bài xiōng dì) : anh em kết nghĩa
结晶 (jié jīng) : kết tinh
结晶体 (jié jīng tǐ) : kết tinh
结晶水 (jié jīng shuǐ) : tinh thể ngậm nước
结末 (jié mò) : phần cuối; phần kết
上一頁
|
下一頁