Phiên âm : jié fà fū qī.
Hán Việt : kết phát phu thê.
Thuần Việt : vợ chồng son; vợ chồng mới cưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vợ chồng son; vợ chồng mới cưới旧时指初成年结婚的夫妻(结发是束发的意思,指初成年)也泛指第一次结婚的夫妻