Phiên âm : jié hé mó.
Hán Việt : kết hợp mô.
Thuần Việt : kết mạc; màng kết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết mạc; màng kết从上下眼睑内面到角膜边缘的透明薄膜见〖结膜〗