VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
第12郡 (dì 12 jùn) : Quận 12
第1郡 (dì 1 jùn) : Quận 1
第一 (dì yī) : đệ nhất
第一世界 (dì yī shì jiè) : thế giới thứ nhất; siêu cường quốc
第一产业 (dì yī chǎn yè) : nông nghiệp
第一人称 (dì yī rén chēng) : ngôi thứ nhất
第一人稱 (dì yī rén chēng) : ngôi thứ nhất
第一個 (dì yī ge) : đệ nhất cá
第一国际 (dì yī guó jì) : đệ nhất quốc tế; quốc tế thứ nhất
第一國際 (dì yī guó jì) : đệ nhất quốc tế; quốc tế thứ nhất
第一夫人 (dì yī fū rén) : đệ nhất phu nhân
第一宇宙速度 (dì yī yǔ zhòu sù dù) : tốc độ vũ trụ cấp một
第一审 (dì yī shěn) : sơ thẩm; xử lần thứ nhất
第一審 (dì yī shěn) : sơ thẩm; xử lần thứ nhất
第一手 (dì yī shǒu) : đệ nhất thủ
第一手材料 (dì yī shǒu cái liào) : tài liệu trực tiếp; tin tức mắt thấy tai nghe
第一把手 (dì yī bǎ shǒu) : nhân vật số một; người cầm đầu; quan chức chịu trá
第一次世界大战 (dì yī cì shì jiè dà zhàn) : chiến tranh thế giới lần thứ nhất
第一次鴉片戰爭 (dì yī cì yā piàn zhàn zhēng) : chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
第一步 (dì yī bù) : đệ nhất bộ
第一波 (dì yī bō) : đệ nhất ba
第一流 (dì yī liú) : quan trọng
第一準備金 (dì yī zhǔn bèi jīn) : đệ nhất chuẩn bị kim
第一產業 (dì yī chǎn yè) : nông nghiệp
第一線 (dì yī xiàn) : đệ nhất tuyến
--- |
下一頁