VN520


              

第一波

Phiên âm : dì yī bō.

Hán Việt : đệ nhất ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

第一回合。例檢警雙方已經展開第一波的掃黑行動。
第一回合。如:「檢警雙方已經展開第一波的掃黑行動。」


Xem tất cả...