Phiên âm : dì yī cì yā piàn zhàn zhēng.
Hán Việt : đệ nhất thứ nha phiến chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh nha phiến lần thứ nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh nha phiến lần thứ nhất. 見〖鴉片戰爭〗.