Phiên âm : dì yī guó jì.
Hán Việt : đệ nhất quốc tế .
Thuần Việt : đệ nhất quốc tế; quốc tế thứ nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệ nhất quốc tế; quốc tế thứ nhất. 即國際工人協會. 無產階級的第一國際性組織, 1864年成立, 1876年宣告解散.