Phiên âm : dì yī bǎ shǒu.
Hán Việt : đệ nhất bả thủ .
Thuần Việt : nhân vật số một; người cầm đầu; quan chức chịu trá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân vật số một; người cầm đầu; quan chức chịu trách nhiệm cao nhất. 領導班子中居于首位的負責人.