VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
第一线 (dì yī xiàn) : tuyến đầu
第一遭 (dì yī zāo) : đệ nhất tao
第一順位 (dì yī shùn wèi) : đệ nhất thuận vị
第一類接觸 (dì yī lèi jiē chù) : đệ nhất loại tiếp xúc
第七艦隊 (dì qī jiàn duì) : đệ thất hạm đội
第三世界 (dì sān shì jiè) : thế giới thứ ba
第三产业 (dì sān chǎn yè) : dịch vụ
第三人 (dì sān rén) : người thứ ba
第三人称 (dì sān rén chēng) : ngôi thứ ba
第三人稱 (dì sān rén chēng) : ngôi thứ ba
第三国际 (dì sānguó jì) : quốc tế thứ ba; đệ tam quốc tế
第三國際 (dì sānguó jì) : quốc tế thứ ba; đệ tam quốc tế
第三宇宙速度 (dì sān yǔ zhòu sù dù) : tốc độ vũ trụ cấp ba
第三度空間 (dì sān dù kōng jiān) : đệ tam độ không gian
第三梯隊 (dì sān tī duì) : đệ tam thê đội
第三次國內革命戰爭 (dì sāncì guónèi gé mìng zhàn zhēng) : chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ ba
第三產業 (dì sān chǎn yè) : dịch vụ
第三紀 (dì sān jì) : kỷ đệ tam; kỷ thứ ba
第三纪 (dì sān jì) : kỷ đệ tam; kỷ thứ ba
第三者 (dì sān zhě) : đệ tam giả
第三者受伤责任保险 (dì sān zhě shòu shāng zérèn bǎo xiǎn) : Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương
第三者責任險 (dì sān zhě zé rèn xiǎn) : đệ tam giả trách nhậm hiểm
第三醫學 (dì sān yī xué) : đệ tam y học
第三類接觸 (dì sān lèi jiē chù) : đệ tam loại tiếp xúc
第二世界 (dìèr shì jiè) : thế giới thứ hai
上一頁
|
下一頁