Phiên âm : dì yī chǎn yè.
Hán Việt : đệ nhất sản nghiệp.
Thuần Việt : nông nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông nghiệp指农业(包括林业、牧业、渔业等)