Phiên âm : dì yī shěn.
Hán Việt : đệ nhất thẩm .
Thuần Việt : sơ thẩm; xử lần thứ nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ thẩm; xử lần thứ nhất. 指法院對訴訟案件的初次審判. 簡稱一審.