VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
磨不开 (mò bu kāi) : mất mặt
磨不開 (mò bù kāi) : ma bất khai
磨不開臉 (mó bù kāi liǎn) : ma bất khai kiểm
磨了半截舌頭 (mó le bàn jié shé tou) : ma liễu bán tiệt thiệt đầu
磨佗子 (mó tuó zi) : ma đà tử
磨光机 (mó guāng jī) : Máy mài, máy đánh bóng
磨光玻璃 (mó guāng bō lí) : Kính láng
磨光石 (mó guāng shí) : Đá mài
磨具 (mó jù) : Dụng cụ mài
磨刀器 (mó dāo qì) : Dụng cụ mài dao
磨刀石 (mó dāo shí) : đá mài dao
磨叨 (mò dao) : lải nhải
磨喝樂 (mó hē lè) : ma hát nhạc
磨嘴 (mó zuǐ) : khua môi múa mép
磨嘴皮 (mó zuǐ pí) : ma chủy bì
磨坊 (mò fáng) : nơi xay bột; nhà xay bột
磨子 (mò zi) : ma tử
磨它子 (mó tuó zi) : ma tha tử
磨官 (mó guān) : ma quan
磨官兒 (mò guānr) : ma quan nhi
磨對 (mó dui) : ma đối
磨床 (mó chuáng) : máy mài
磨房 (mò fáng) : ma phòng
磨折 (mó zhé) : giày vò
磨损 (mó sǔn) : mài mòn; mòn
--- |
下一頁