VN520


              

磨不開

Phiên âm : mò bù kāi.

Hán Việt : ma bất khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.難為情, 不好意思。《兒女英雄傳》第二七回:「無奈姑娘自己覺得臉上磨不開, 只得說道:『好!連你老人家也賺起我來了。』」也作「抹不開」。2.想不通、行不通。如:「如果有什麼磨不開的事, 儘管來找我商量。」也作「抹不開」。

1. mất mặt。
臉上下不來。
本想當面說他兩句,又怕他臉上磨不開。
vốn muốn nói với cậu ấy vài câu, nhưng lại sợ cậu ấy mất mặt.
2. ngượng ngùng; ngại ngùng。
不好意思。
他有錯誤,就該批評他,有什麼磨不開的。
nó có khuyết điểm thì nên phê bình nó, có gì mà phải ngại ngùng.
3. nghĩ không thông; nghĩ không ra; loay hoay mãi không giải quyết được。
想不通;行不通。
我有了磨不開的事,就找他去商量。
tôi mà có việc không giải quyết được thì tìm anh ấy bàn bạc.


Xem tất cả...