VN520


              

磨官

Phiên âm : mó guān.

Hán Việt : ma quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

管理磨房的工人。自己並不推磨, 只負責所有的雜事和照料拉磨的驢馬。


Xem tất cả...