VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
照临 (zhào lín) : chiếu đến; rọi đến
照亮 (zhào liàng) : rọi sáng; chiếu sáng
照会 (zhào huì) : gửi thông điệp; gửi công hàm
照例 (zhào lì) : theo thường lệ; theo lệ cũ
照像 (zhào xiàng) : chiếu tượng
照像機 (zhào xiàng jī) : Máy chụp ảnh
照價收買 (zhào jià shōu mǎi) : chiếu giá thu mãi
照入籤 (zhào rù qiān) : chiếu nhập thiêm
照办 (zhào bàn) : làm theo
照发 (zhào fā) : y theo mà phát hành
照單全收 (zhào dān quán shōu) : chiếu đan toàn thu
照墙 (zhào qiáng) : bức tường; bình phong
照壁 (zhào bì) : bức tường; bức bình phong
照妖镜 (zhào yāo jìng) : kính chiếu yêu
照子 (zhào zi) : chiếu tử
照实 (zhào shí) : tình hình thực tế; dựa theo tình hình thực tế
照實 (zhào shí) : chiếu thật
照射 (zhào shè) : chiếu xạ
照帖 (zhào tiě) : chiếu thiếp
照常 (zhào cháng) : chiếu thường
照应 (zhào yìng) : phối hợp; ăn khớp; phối hợp chặt chẽ
照廳 (zhào tīng) : chiếu thính
照後鏡 (zhào hòu jìng) : chiếu hậu kính
照應 (zhào yīng) : chiếu ứng
照抄 (zhào chāo) : trích dẫn; chép lại; trích nguyên văn
--- |
下一頁