VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
照护 (zhào hù) : săn sóc; chăm sóc
照拂 (zhào fú) : trông nom; chăm sóc; săn sóc; chiếu cố
照排 (zhào pái) : dùng máy tính điện tử sắp chữ chụp ảnh
照提 (zhào tí) : chiếu đề
照搬 (zhào bān) : rập khuôn; rập theo
照收 (zhào shōu) : chiếu thu
照數 (zhào shù) : chiếu sổ
照料 (zhào liào) : chiếu liệu
照旧 (zhào jiù) : như cũ; như trước; theo lệ cũ
照明 (zhào míng ) : chiếu minh
照明器具 (zhào míng qì jù) : chiếu minh khí cụ
照明射擊 (zhào míng shè jí) : chiếu minh xạ kích
照明弹 (zhào míng dàn) : pháo sáng; trái sáng
照明彈 (zhào míng dàn) : chiếu minh đạn
照映 (zhào yìng ) : chiếu ánh
照會 (zhào huì) : chiếu hội
照本宣科 (zhào běn xuān kē) : máy móc; lệ thuộc sách vở
照样 (zhào yàng) : làm theo; rập khuôn; như cũ; như thường
照樣 (zhào yàng) : chiếu dạng
照樣葫蘆 (zhào yàng hú lú) : chiếu dạng hồ lô
照片 (Zhào piàn) : ảnh
照片儿 (zhào piān r) : tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình
照片说明 (zhào piàn shuō míng) : Thuyết minh ảnh
照猫画虎 (zhào māo huà hǔ) : trông mèo vẽ hổ; rập khuôn; rập theo một khuôn
照理 (zhào lǐ) : theo lý; lẽ ra
上一頁
|
下一頁