VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溜之乎也 (liū zhī hū yě) : lặng lẽ chuồn
溜之大吉 (liū zhī dà jí) : chuồn mất; chuồn; biến mất
溜光 (liū guāng) : bóng loáng; bóng lộn; láng mượt
溜兒 (liùr) : lựu nhi
溜冰 (liū bīng) : trượt băng; trượt tuyết
溜号 (liū hào) : chuồn mất; lặn mất; chuồn
溜圓 (liū yuán) : lựu viên
溜子 (liù zi) : máng; băng chuyền
溜平 (liū píng) : nhẵn nhụi; nhẵn thín
溜掉 (liū diào) : lựu điệu
溜搭 (liū da) : lựu đáp
溜撒 (liū sā) : lựu tát
溜桌 (liū zhuō) : quá chén ngã gục tại bàn rượu
溜槽 (liū cáo) : máng trượt; máng
溜油光 (liū yóu guāng) : lựu du quang
溜湫 (liū jiǎo) : lựu tưu
溜溜 (liù liu) : lựu lựu
溜溜儿 (liū liū r) : trọn; tròn; cả
溜溜兒 (liū liūr) : lựu lựu nhi
溜溜秋秋 (liū liu qiū qiū) : lựu lựu thu thu
溜溜轉 (liū liū zhuàn) : lựu lựu chuyển
溜溜转 (liū liū zhuàn) : quay tít; quay tròn; xoay tròn
溜溝子 (liū gōu zi) : lựu câu tử
溜滑 (liū huá) : lựu hoạt
溜滑板 (liū huá bǎn) : lựu hoạt bản
--- |
下一頁