VN520


              

溜溜轉

Phiên âm : liū liū zhuàn.

Hán Việt : lựu lựu chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉動不停的樣子。如:「他眼珠子溜溜轉, 不知又在打什麼主意?」

quay tít; quay tròn; xoay tròn。
形容圓的東西不停地轉動。


Xem tất cả...