Phiên âm : liū liū zhuàn.
Hán Việt : lựu lựu chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
轉動不停的樣子。如:「他眼珠子溜溜轉, 不知又在打什麼主意?」
quay tít; quay tròn; xoay tròn。形容圓的東西不停地轉動。