Phiên âm : liù zi.
Hán Việt : lựu tử.
Thuần Việt : máng; băng chuyền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máng; băng chuyền (trong hầm mỏ)矿井中的槽形传送工具bọn thổ phỉ; băng nhóm thổ phỉ土匪帮伙nước chảy xiết迅速的水流