VN520


              

溜子

Phiên âm : liù zi.

Hán Việt : lựu tử.

Thuần Việt : máng; băng chuyền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máng; băng chuyền (trong hầm mỏ)
矿井中的槽形传送工具
bọn thổ phỉ; băng nhóm thổ phỉ
土匪帮伙
nước chảy xiết
迅速的水流


Xem tất cả...