Phiên âm : liū huá bǎn.
Hán Việt : lựu hoạt bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種運動。在裝有輪子的板上滑行。源於二十世紀六○年代初期的美國, 至七○年代合成纖維的滑輪上市後, 滑板運動更加風行。