VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溜的 (liū de) : lựu đích
溜眼睛 (liū yǎn jing) : lựu nhãn tình
溜縫兒 (liù fèngr) : lựu phùng nhi
溜肩膀 (liū jiān bǎng) : vai xệ; vai xuôi; hai vai xệ xuống
溜脫 (liū tuō) : lựu thoát
溜號 (liū hào) : lựu hào
溜走 (liū zǒu) : lựu tẩu
溜边 (liū biān) : dựa vào
溜达 (liū da) : tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo
溜達 (liū dá) : lựu đạt
溜邊兒 (liū biānr) : lựu biên nhi
溜門子的 (liū mén zi de) : lựu môn tử đích
溜门 (liū mén) : chuồn vào trong; lén lút chui vào
溜韁 (liū jiāng) : lựu cương
溜须拍马 (liū xū pāi mǎ) : nịnh nọt; nịnh hót; ton hót; a dua
溜骨髓 (liū gǔ suǐ) : lựu cốt tủy
溜鬚 (liū xū) : lựu tu
溜鬚拍馬 (liū xū pāi mǎ) : lựu tu phách mã
上一頁
| ---