Phiên âm : liū diào.
Hán Việt : lựu điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趁機跑開、逃走。例這場演講實在太無聊了, 於是他趁著主講人不注意時溜掉。趁機跑開, 逃走。如:「說時遲, 那時快, 他已從後門溜掉了。」