Phiên âm : liū bīng.
Hán Việt : lựu băng.
Thuần Việt : trượt băng; trượt tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trượt băng; trượt tuyết滑冰穿着带四个小轮子的鞋在光滑坚硬的地面上溜;滑旱冰