VN520


              

溜冰

Phiên âm : liū bīng.

Hán Việt : lựu băng.

Thuần Việt : trượt băng; trượt tuyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trượt băng; trượt tuyết
滑冰
穿着带四个小轮子的鞋在光滑坚硬的地面上溜;滑旱冰


Xem tất cả...