VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
治一經, 損一經 (zhì yī jīng, sǔn yī jīng) : trị nhất kinh, tổn nhất kinh
治下 (zhì xià) : trị hạ
治世 (zhì shì) : trị thế
治丝益棼 (zhì sī yì fén) : càng gỡ càng rối; rối như tơ vò
治丧 (zhì sāng) : Tổ chức tang lễ
治丧委员会 (zhì sāng wěi yuán huì) : Ban tang lễ
治亂 (zhì luàn) : trị loạn
治亂存亡 (zhì luàn cún wáng) : trị loạn tồn vong
治亂興亡 (zhì luàn xīng wáng) : trị loạn hưng vong
治人 (zhì rén) : trị nhân
治任 (zhì rèn) : trị nhậm
治印 (zhì yìn) : trị ấn
治問 (zhì wèn) : trị vấn
治喪 (zhì sāng) : trị tang
治国安民 (zhì guóān mín) : trị quốc an dân
治國 (zhì guó) : trị quốc
治國安民 (zhì guóān mín) : trị quốc an dân
治外 (zhì wài) : trị ngoại
治外法权 (zhì wài fǎ quán) : quyền bất khả xâm phạm; trị ngoại pháp quyền; quyề
治外法權 (zhì wài fǎ quán) : quyền bất khả xâm phạm; trị ngoại pháp quyền; quyề
治学 (zhì xué) : nghiên cứu học vấn
治學 (zhì xué) : trị học
治安 (zhìān) : trị an
治安小组 (zhìān xiǎo zǔ) : Nhóm trị an
治安拘留 (zhìān jū liú) : Tạm giữ vì lý do trị an
--- |
下一頁